Có bao nhiêu hình thức marketing các doanh nghiệp có thể áp dụng? Nhiều vô kể. Tôi thử liệt kê dưới đây một số hình thức phổ biến để mọi người tham khảo. Có thể có sự chồng lấn lên nhau giữa các hình thức và tên gọi.
1. Marketing truyền thống (Traditional Marketing)
- Quảng cáo trên TV, radio, báo chí, tạp chí
- Quảng cáo ngoài trời (billboard, poster, banner)
- Marketing trực tiếp (thư điện tử, bưu phẩm, điện thoại)
2. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)
- SEO (Search Engine Optimization)
- SEM (Search Engine Marketing)
- Quảng cáo trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads)
- Email marketing
- Affiliate marketing (Marketing liên kết)
- Influencer marketing (Marketing qua người ảnh hưởng)
- Marketing qua video (Video Marketing)
3. Marketing sự kiện (Event Marketing)
- Tổ chức sự kiện, hội thảo, triển lãm
- Tham gia các hội chợ, triển lãm ngành
- Tài trợ sự kiện
4. Marketing trải nghiệm (Experiential Marketing)
- Tạo ra các sự kiện trải nghiệm sản phẩm trực tiếp
- Pop-up shops (cửa hàng tạm thời)
- Roadshows (chương trình lưu diễn)
5. Marketing truyền miệng (Word of Mouth Marketing)
- Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm của họ
- Sử dụng chương trình referral (giới thiệu)
6. Marketing nội dung (Content Marketing)
- Blog
- Infographics
- Ebooks
- Podcasts
7. Marketing qua mạng xã hội (Social Media Marketing)
- Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, TikTok
- Quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
- Quản lý cộng đồng và tương tác với người dùng
8. Marketing địa phương (Local Marketing)
- Tối ưu hóa doanh nghiệp trên Google My Business
- Tham gia cộng đồng địa phương
- Quảng cáo địa phương
9. Marketing di động (Mobile Marketing)
- Quảng cáo trên ứng dụng di động
- SMS marketing
- Ứng dụng di động doanh nghiệp
10. Marketing đa kênh (Omni-channel Marketing)
- Tích hợp các kênh bán hàng trực tuyến và truyền thống
- Quản lý trải nghiệm khách hàng xuyên suốt các kênh
11. Marketing B2B (Business to Business Marketing)
- Hội thảo trực tuyến (Webinars)
- Quảng cáo trên các tạp chí ngành
- Liên kết và hợp tác với các doanh nghiệp khác
12. Marketing B2C (Business to Consumer Marketing)
- Khuyến mãi và giảm giá
- Các chương trình khách hàng thân thiết
- Marketing qua cảm xúc (Emotional Marketing)
13. Marketing định vị (Positioning Marketing)
- Tạo ra và duy trì hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng
- Xác định USP (Unique Selling Proposition)
14. Marketing giá trị (Value Marketing)
- Tập trung vào giá trị và lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng
15. Marketing sáng tạo (Creative Marketing)
- Các chiến dịch quảng cáo độc đáo và sáng tạo
- Các cuộc thi và giải thưởng
16. Marketing nhân viên (Employee Marketing)
- Sử dụng nhân viên làm đại sứ thương hiệu
- Khuyến khích nhân viên chia sẻ về sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội
17. Marketing liên kết thương hiệu (Co-branding)
- Hợp tác với các thương hiệu khác để cùng marketing sản phẩm/dịch vụ
18. Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing)
- Tạo các chiến dịch marketing dựa trên hành vi và sở thích cá nhân của khách hàng
19. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven Marketing)
- Sử dụng dữ liệu để phân tích và định hướng các chiến dịch marketing
20. Marketing hành vi (Behavioral Marketing)
- Dựa trên hành vi trực tuyến và mua sắm của khách hàng để marketing
21. Marketing phát triển (Growth Marketing)
- Tập trung vào việc tăng trưởng nhanh chóng thông qua thử nghiệm và tối ưu hóa liên tục
22. Marketing giới thiệu (Advocacy Marketing)
- Khuyến khích khách hàng hiện tại trở thành đại sứ thương hiệu và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ tới người khác
23. Marketing xanh (Green Marketing)
- Tập trung vào việc quảng bá các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường
24. Marketing tâm lý (Psychological Marketing)
- Sử dụng các nguyên lý tâm lý học để ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của khách hàng
25. Marketing ngầm (Stealth Marketing)
- Marketing một cách kín đáo và gián tiếp, thường thông qua các kênh không truyền thống
26. Marketing cảm xúc (Emotional Marketing)
- Tạo ra các chiến dịch dựa trên cảm xúc để tạo kết nối sâu sắc với khách hàng
27. Marketing tương tác (Interactive Marketing)
- Tạo ra các trải nghiệm tương tác với khách hàng, chẳng hạn như trò chơi trực tuyến, khảo sát, và ứng dụng tương tác
28. Marketing hồi quy (Remarketing/Retargeting)
- Nhắm mục tiêu lại những khách hàng đã từng ghé thăm trang web hoặc tương tác với sản phẩm nhưng chưa hoàn tất giao dịch
29. Marketing giáo dục (Educational Marketing)
- Cung cấp thông tin và tài nguyên giáo dục để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm/dịch vụ
30. Marketing nội bộ (Internal Marketing)
- Tập trung vào việc đào tạo và khuyến khích nhân viên để họ trở thành đại sứ thương hiệu
31. Marketing xã hội (Social Marketing)
- Tạo ra các chiến dịch nhằm thay đổi hành vi xã hội vì lợi ích cộng đồng
32. Marketing dựa trên khách hàng lớn (Account-Based Marketing)
- Tập trung vào một số khách hàng lớn hoặc chiến lược và tạo ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa cho từng khách hàng đó
33. Marketing sản phẩm mới (New Product Marketing)
- Chiến lược ra mắt sản phẩm mới để tạo ấn tượng ban đầu và thu hút sự chú ý
34. Marketing sự kiện trực tuyến (Virtual Event Marketing)
- Tổ chức các sự kiện trực tuyến như webinar, hội nghị ảo để tiếp cận và tương tác với khách hàng
35. Marketing gamification (Gamification Marketing)
- Sử dụng các yếu tố trò chơi để tạo sự hấp dẫn và tương tác với khách hàng
36. Marketing dựa trên trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Marketing)
- Tập trung vào việc cải thiện và tối ưu hóa trải nghiệm tổng thể của khách hàng với thương hiệu
37. Marketing xã hội thương mại (Social Commerce Marketing)
- Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tạo ra các trải nghiệm mua sắm trực tiếp
38. Marketing bằng hình ảnh (Visual Marketing)
- Sử dụng hình ảnh, video và đồ họa để truyền tải thông điệp marketing
39. Marketing theo mùa (Seasonal Marketing)
- Tạo các chiến dịch marketing dựa trên các dịp lễ, mùa hoặc sự kiện đặc biệt
40. Marketing khách hàng thân thiết (Loyalty Marketing)
- Tạo ra các chương trình khách hàng thân thiết để giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ mua sắm nhiều hơn
41. Marketing đối tác (Partner Marketing)
- Hợp tác với các công ty hoặc thương hiệu khác để marketing sản phẩm/dịch vụ chung
42. Marketing dựa trên vị trí (Location-Based Marketing)
- Sử dụng dữ liệu vị trí để cung cấp các quảng cáo và khuyến mãi dựa trên vị trí hiện tại của khách hàng
43. Marketing dữ liệu lớn (Big Data Marketing)
- Sử dụng phân tích dữ liệu lớn để hiểu rõ hơn về hành vi và sở thích của khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến dịch marketing
44. Marketing thương mại điện tử (E-commerce Marketing)
- Tập trung vào việc thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến thông qua các chiến lược tối ưu hóa trang web và trải nghiệm mua sắm
45. Marketing tiếp cận người mua (Buyer Persona Marketing)
- Xây dựng các chân dung khách hàng (buyer persona) để tạo ra các chiến dịch marketing mục tiêu hơn
Danh sách này cho thấy sự đa dạng và phong phú của các phương pháp marketing hiện nay. Mỗi phương pháp có thể được điều chỉnh và kết hợp để phù hợp với mục tiêu và đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp. Doanh nghiệp của bạn thường chọn loại hình marketing nào?
Theo anh Nguyễn Hữu Long - group PTDVN